--

nhắp mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắp mắt

+  

  • Sleep a wink
    • Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được
      Not to sleep a wink all night from having had strong tea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắp mắt"
Lượt xem: 496